курительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

курительный

  1. (Để) Hút thuốc.
    в знач. сущ. ж.: курительная — phòng hút thuốc

Tham khảo[sửa]