курсив
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của курсив
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kursív |
khoa học | kursiv |
Anh | kursiv |
Đức | kursiw |
Việt | curxiv |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]курсив gđ
- (Chữ) In ngả, in nghiêng, i-ta-lích.
- выделить какое-л. слово курсивом — in chữ ngả (cho in ngả) chữ nào đấy
Tham khảo
[sửa]- "курсив", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)