курсы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của курсы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúrsy |
khoa học | kursy |
Anh | kursy |
Đức | kursy |
Việt | curxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]курсы số nhiều
- Khóa [học], lớp [học], trường [học].
- курсы заочного обучения — trường học hàm thụ, khóa học bằng thư
Tham khảo
[sửa]- "курсы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)