куртка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của куртка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúrtka |
khoa học | kurtka |
Anh | kurtka |
Đức | kurtka |
Việt | curtca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
куртка gc
- (Cái) Áo bờ-lu-dông, áo vét, áo ngắn.
- кожаная куртка — áo bờ-lu-dông da, áo da
Tham khảo[sửa]
- "куртка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)