кушать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kúšat' |
khoa học | kušat' |
Anh | kushat |
Đức | kuschat |
Việt | cusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]кушать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "кушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)