көмүр
Giao diện
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kömür. Cùng gốc với tiếng Kazakh көмір (kömır), tiếng Nam Altai кӧмӱр (kömür), tiếng Tatar Crưm kömür, tiếng Kumyk кёмюр (kömür), tiếng Azerbaijan kömür, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kömür, tiếng Turkmen kömür, tiếng Uzbek koʻmir, tiếng Khakas кӧмір (kömìr), tiếng Shor кӧбӱр (köbür), tiếng Tuva хөмүр (xömür), tiếng Tây Yugur kʰemïr, v.v.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]көмүр (kömür)
- than.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Từ tiếng Kyrgyz kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kyrgyz gốc Turk nguyên thuỷ
- tiếng Shor terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kyrgyz
- tiếng Kyrgyz entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries