лабиальный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лабиальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | labiál'nyj |
khoa học | labial'nyj |
Anh | labialny |
Đức | labialny |
Việt | labialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лабиальный (лингв.)
Tham khảo
[sửa]- "лабиальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)