Bước tới nội dung

лаборатория

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лаборатория gc

  1. Phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm; (учреждение) viện thí nghiệm.
    орбитальная космическая лаборатория — trạm thí nghiệm vũ trụ trên quỹ đạo

Tham khảo

[sửa]