Bước tới nội dung

лабораторный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лабораторный

  1. (Thuộc về) Phòng thí nghiệm.
    лабораторные опыты — [những] thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
    лабораторная работа — bài thực nghiệm

Tham khảo

[sửa]