лабораторный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лабораторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laboratórnyj |
khoa học | laboratornyj |
Anh | laboratorny |
Đức | laboratorny |
Việt | laboratorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лабораторный
- (Thuộc về) Phòng thí nghiệm.
- лабораторные опыты — [những] thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
- лабораторная работа — bài thực nghiệm
Tham khảo
[sửa]- "лабораторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)