ладан

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ладан

  1. Trầm, hương trầm, hương.
    курить ладаном — xông trầm
    бояться как чёрт ладана — sợ kinh hồn, sợ mất mật, sợ mất vía
    дышать на ладан — thoi thóp, ngắc ngoải, thở hắt ra
    бежать как чёрт от ладана — lẩn như chạch

Tham khảo[sửa]