лазерный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лазерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lázernyj |
khoa học | lazernyj |
Anh | lazerny |
Đức | laserny |
Việt | laderny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]лазерный дальномер
- Máy đo khoảng cách dùng laze.
Tham khảo
[sửa]- "лазерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)