Bước tới nội dung

лазерный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

лазерный дальномер

  1. Máy đo khoảng cách dùng laze.

Tham khảo

[sửa]