Bước tới nội dung

лакировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

лакировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Sơn, quét sơn, đánh véc ni.
    перен. — tô hồng, tô vẽ, tô son trát phấn
    лакировать действительность — tô hồng thực tại

Tham khảo

[sửa]