ni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ viết tắt[sửa]

ni

  1. Lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ni˧˧ni˧˥ni˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ni˧˥ni˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

ni

  1. Này.
    Bên ni.
    Anh ni.
  2. Ph. Nay.
    Đến ni mà vẫn chưa xong.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]