Bước tới nội dung

лакировщик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лакировщик

  1. (Người) Thợ đánh véc ni, thợ .
    перен. — người tô hồng thực tại

Tham khảo

[sửa]