лампа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

лампа gc

  1. (Cái, cây) Đèn.
    электрическая лампа — [bóng, ngọn, ống] đèn điện
    настольная лампа — [cái] đèn cây, [cây] đèn để bàn
    лампа дневного света — đèn nhật quan, đèn ánh sáng ban ngày
    лампа накаливания — đèn dây tóc, đèn sáng nóng
  2. (специального назначения) ống, bóng, đèn.

Tham khảo[sửa]