Bước tới nội dung

ламповый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ламповый

  1. (Thuộc về) Đèn.
    ламповое стекло — [cái] thông phong, bóng đèn
    ламповый приёмник — máy thu [ống] điện từ, máy thu dùng đèn

Tham khảo

[sửa]