ларингит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ларингит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laringít |
khoa học | laringit |
Anh | laringit |
Đức | laringit |
Việt | laringit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ларингит gđ (мед.)
- (Chứng) Viêm thanh quản.
Tham khảo[sửa]
- "ларингит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)