ларингоскоп
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ларингоскоп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laringoskóp |
khoa học | laringoskop |
Anh | laringoskop |
Đức | laringoskop |
Việt | laringoxcop |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ларингоскоп gđ
Tham khảo[sửa]
- "ларингоскоп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)