Bước tới nội dung

ларингоскоп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ларингоскоп

  1. Ống soi thanh quản.

Tham khảo

[sửa]