ласточка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ласточка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lástočka |
khoa học | lastočka |
Anh | lastochka |
Đức | lastotschka |
Việt | laxtotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ласточка gc
- (Con, chim) Én, yến (Hirundo).
- первая ласточка — dấu hiệu đầu tiên, con én đầu mùa
- одна ласточквесны не делает — посл. — một con én chưa đưa lại được mùa xuân
Tham khảo
[sửa]- "ласточка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)