латентный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của латентный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laténtnyj |
khoa học | latentnyj |
Anh | latentny |
Đức | latentny |
Việt | latentny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
латентный
Tham khảo[sửa]
- "латентный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)