Bước tới nội dung

латентный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

латентный

  1. Ẩn, tiềm tàng.
    латентная теплота физ. — ẩn nhiệt
    латентный период мед. — thời kỳ tiềm tàng

Tham khảo

[sửa]