легализироваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của легализироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legalizírovat'sja |
khoa học | legalizirovat'sja |
Anh | legalizirovatsya |
Đức | legalisirowatsja |
Việt | legalidirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]легализироваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Hợp pháp hóa, công khai hóa, hợp thức hóa.
Tham khảo
[sửa]- "легализироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)