легионер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của легионер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legionér |
khoa học | legioner |
Anh | legioner |
Đức | legioner |
Việt | leghioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
легионер gđ
Tham khảo[sửa]
- "легионер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)