ледовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ледовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ledóvyj |
khoa học | ledovyj |
Anh | ledovy |
Đức | ledowy |
Việt | leđovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ледовый
- (Bằng) Băng, nước đá.
- ледовый покров — lớp phủ băng
- ледовое плавание — chuyến đi tàu [thủy] qua vùng Bắc cực
Tham khảo
[sửa]- "ледовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)