Bước tới nội dung

ледовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ледовый

  1. (Bằng) Băng, nước đá.
    ледовый покров — lớp phủ băng
    ледовое плавание — chuyến đi tàu [thủy] qua vùng Bắc cực

Tham khảo

[sửa]