Bước tới nội dung

лежачий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лежачий

  1. Nằm.
    лежачий больной — bệnh nhân liệt giường, người bệnh nặng không ngồi dậy được
    в лежачийем положении — trong thế nằm
    в знач. сущ. м. — người nằm
    лежачий его не бьют — không ai đánh kẻ đã chịu thua, đánh kẻ chạy đi, không ai đánh kẻ chạy lại (погов.)

Tham khảo

[sửa]