лезвие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лезвие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lézvije |
khoa học | lezvie |
Anh | lezviye |
Đức | leswije |
Việt | ledviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лезвие gt
Tham khảo
[sửa]- "лезвие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)