лезгинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лезгинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lezgínka |
khoa học | lezginka |
Anh | lezginka |
Đức | lesginka |
Việt | ledginca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лезгинка gc
Tham khảo
[sửa]- "лезгинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)