múa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mwaː˧˥ | mṵə˩˧ | muə˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
muə˩˩ | mṵə˩˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Động từ[sửa]
- múa: động bằng âm nhạc
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: to dance
- Tiếng Hà Lan: dansen
- Tiếng Nga: танцевать (tancevát') (chưa hoàn thành), потанцевать (potancevát') (hoàn thành)
- Tiếng Pháp: danser