Bước tới nội dung

лейбористский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

лейбористский

  1. (Thuộc về) Công đảng.
    лейбористская партия — Công đảng

Tham khảo

[sửa]