лейка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léjka |
khoa học | lejka |
Anh | leyka |
Đức | leika |
Việt | leica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лейка gc
- (для поливки) [cái] thùng tưới, bình tưới.
- (thông tục) (воронка) [cái] phễu.
- (мор.) (черпак) gàu tát.
Tham khảo
[sửa]- "лейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)