лейкемия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лейкемия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lejkemíja |
khoa học | lejkemija |
Anh | leykemiya |
Đức | leikemija |
Việt | leikemiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лейкемия gc (мед.)
- (Bệnh) Bạch cầu.
Tham khảo[sửa]
- "лейкемия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)