Bước tới nội dung

ленивец

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ленивец

  1. (лентяй) kẻ lười biếng (biếng nhác), thằng lười.
    зоол. — [con] cu li, thu lãn (Bradypodidae)

Tham khảo

[sửa]