ленточка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ленточка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léntočka |
khoa học | lentočka |
Anh | lentochka |
Đức | lentotschka |
Việt | lentotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ленточка gc
Tham khảo[sửa]
- "ленточка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)