лень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

лень gc

  1. (Tính, thói, tệ) Lười, lười biếng, biếng nhác, trây lười, nhác nhớm.
    в знач. сказ. (thông tục) — (не хочется) — không muốn, chẳng thích
    ему лень — (+ инф.) — nó không muốn..., nó chẳng thích...
  2. (Все) Кому не ~ bất kỳ ai, bất cứ người nào, ai muốn thì cứ việc, ai cũng... được.

Tham khảo[sửa]