лепрозорий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лепрозорий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | leprozórij |
khoa học | leprozorij |
Anh | leprozori |
Đức | leprosori |
Việt | leprodori |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лепрозорий gđ
Tham khảo
[sửa]- "лепрозорий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)