лепёшка
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
лепёшка gc
- (из теста) bánh mì dẹt.
- (лекарство) thuốc viên
- (конфета) kẹo viên.
- (снега и т. п. ) bãi, cục, viên, hòn.
- лепёшка грязи — cục bùn
- расшибиться в лепёшку — cố gắng hết sức, chạy ngược chạy xuôi
Tham khảo[sửa]
- "лепёшка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)