Bước tới nội dung

лепёшка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лепёшка gc

  1. (из теста) bánh mì dẹt.
  2. (лекарство) thuốc viên
  3. (конфета) kẹo viên.
  4. (снега и т. п. ) bãi, cục, viên, hòn.
    лепёшка грязи — cục bùn
    расшибиться в лепёшку — cố gắng hết sức, chạy ngược chạy xuôi

Tham khảo

[sửa]