лечить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лечить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lečít' |
khoa học | lečit' |
Anh | lechit |
Đức | letschit |
Việt | letrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]лечить Thể chưa hoàn thành ((В от Р))
- Chữa bệnh, điều trị, chữa.
- кто вас лечит? — ai chữa [bệnh] cho anh?
- лечить туберкулёв — chữa bệnh lao
Tham khảo
[sửa]- "лечить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)