ливерный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ливерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lívernyj |
khoa học | livernyj |
Anh | liverny |
Đức | liwerny |
Việt | liverny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ливерный
Tham khảo[sửa]
- "ливерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)