лига
Giao diện
Tiếng Dargwa
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Như tiếng Archi лекки (lekki).
Danh từ
[sửa]лига (liga)
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]лига gc
- Hội, đồng minh, liên minh, liên đoàn.
- Лига наций — ист. — Hội quốc liên
- высшая лига — спорт. — ngoại hạng, hạng A1
Tham khảo
[sửa]- "лига", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)