лимфа
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của лимфа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | límfa |
khoa học | limfa |
Anh | limfa |
Đức | limfa |
Việt | limpha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
лимфа gc (физиолог.)
Tham khảo[sửa]
- "лимфа". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)