липкий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

липкий

  1. Dính, láp nháp, nhơm nhớp, nhớp nháp.
    липкий пластырь — băng dính

Tham khảo[sửa]