лиричность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лиричность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | liríčnost' |
khoa học | liričnost' |
Anh | lirichnost |
Đức | liritschnost |
Việt | liritrnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лиричность gc
- (Tính chất) Trữ tình.
Tham khảo
[sửa]- "лиричность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)