лиса
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лиса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lisá |
khoa học | lisa |
Anh | lisa |
Đức | lisa |
Việt | lixa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=лис}} лиса gc
- Xem лисица
- старая лиса — ирон. — cáo già, bợm già
Tham khảo
[sửa]- "лиса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)