листать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của листать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | listát' |
khoa học | listat' |
Anh | listat |
Đức | listat |
Việt | lixtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]листать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
- Giở (dở) trang, lật trang, sang trang.
Tham khảo
[sửa]- "листать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)