листок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

листок

  1. (растение) [ngọn, chiếc] con.
  2. (бумаги) tờ giấy nhỏ
  3. (бланк) giấy mẫu [in sẵn].
    боевой листок — báo tường, bích báo, báo liếp (trong quân đội)
    листок нетрудоспособности, больничный листок — [giấy] chứng chỉ mất sức lao động, chứng nhận bị ốm

Tham khảo[sửa]