Bước tới nội dung

литография

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

литография gc

  1. (печатание) [sự] in li , in thạch bản, in đá, thạch ấn.
  2. (оттиск) bản in li (thạch bản)
  3. (рисунок) [bức] tranh li , tranh thạch bản.
  4. (предприятие) xưởng in li (in thạch bản).

Tham khảo

[sửa]