лицевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

лицевой

  1. (Thuộc về) Mặt.
    лицевой перв — dây thần kinh mặt
  2. (наружный) bên ngoài, ngoài
  3. (верхний) bên trên, trên.
    лицевая сторона материи — mặt phải của vải
    лицевая сторона медали — mặt trước của chiếc huy chương
    лицевой счёт фин. — tài khỏan cá nhân, tài khoản mặt

Tham khảo[sửa]