лицевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лицевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | licevój |
khoa học | licevoj |
Anh | litsevoy |
Đức | lizewoi |
Việt | litxevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]лицевой
- (Thuộc về) Mặt.
- лицевой перв — dây thần kinh mặt
- (наружный) bên ngoài, ngoài
- (верхний) bên trên, trên.
- лицевая сторона материи — mặt phải của vải
- лицевая сторона медали — mặt trước của chiếc huy chương
- лицевой счёт — фин. — tài khỏan cá nhân, tài khoản mặt
Tham khảo
[sửa]- "лицевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)