лицензия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лицензия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | licénzija |
khoa học | licenzija |
Anh | litsenziya |
Đức | lizensija |
Việt | litxendiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лицензия gc (эк.)
- (на ввоз и вывоз) giấy phép xuất nhập khẩu, giấy phép [đặc biệt], đặc chuẩn.
- (на пользование) giấy phép sử dụng.
- патентная лицензия — giấy phép sử dụng [sáng chế] phát minh, lixenzia
Tham khảo
[sửa]- "лицензия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)