личинка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của личинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ličínka |
khoa học | ličinka |
Anh | lichinka |
Đức | litschinka |
Việt | litrinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]личинка gc (биол.)
- Ấu trùng.
Tham khảo
[sửa]- "личинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)