Bước tới nội dung

личной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

личной

  1. (Để dùng cho) Mặt.
    личное полотенце — khăn mặt

Tham khảo

[sửa]