лишение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лишение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lišénije |
khoa học | lišenie |
Anh | lisheniye |
Đức | lischenije |
Việt | liseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лишение gt
- (действие) [sự] tước, tước đoạt, lấy mất.
- лишение избирательных прав — [sự] tước quyền bầu cử
- лишение свободы — [sự] bắt giam, phạt giam
- мн.: — лишения — (нужда) [cảnh, sự] thiếu thốn, túng thiếu
Tham khảo
[sửa]- "лишение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)